Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rửng mỡ
|
động từ
đùa quá trớn (dùng để mắng)
ăn cho lắm rồi rửng mỡ